Titani(IV) oxide
Titani(IV) oxide

Titani(IV) oxide

O=[Ti]=OTitan(IV) oxit hay titan dioxide, titania, là một hợp chất vô cơ tự nhiên dạng oxit của titancông thức hóa họcTiO2. Khi dùng làm thuốc nhuộm, nó được gọi là titan trắng, Pigment White 6 hoặc CI 77891. Titan(IV) oxit có ứng dụng rộng rãi, từ công nghiệp sơn, kính chống nắng đến chất màu thực phẩm. Khi sử dụng làm màu thực phẩm, nó có ký hiệu là số E E171.

Titani(IV) oxide

Anion khác Titan(II) oxit
Titan(III) oxit
Số CAS 13463-67-7
Cation khác Zirconi(IV) oxit
Hafni(IV) oxit
InChI
đầy đủ
  • 1/2O.Ti/rO2Ti/c1-3-2
Điểm sôi 2.972 °C (3.245 K; 5.382 °F)
Công thức phân tử TiO2
Danh pháp IUPAC Titan dioxide
Titan(IV) oxit
Điểm bắt lửa Không cháy
Khối lượng riêng 4,23 g/cm³
Phân loại của EU không được liệt kê
MSDS ICSC 0338
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 24256
PubChem 26042
Độ hòa tan trong nước không tan
Bề ngoài Chất rắn màu trắng
Chiết suất (nD) 2,488 (anatase)
2,583 (brookite)
2,609 (rutile)
KEGG C13409
Số RTECS XR2775000
SMILES
đầy đủ
  • O=[Ti]=O

Khối lượng mol 79,8788 g/mol
Điểm nóng chảy 1.843 °C (2.116 K; 3.349 °F)
NFPA 704

0
1
0
 
Tên khác Titania
Rutile
Anatase
Brookite
Hợp chất liên quan Titanyl(IV) hydroxide

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Titani(IV) oxide http://www.ccohs.ca/headlines/text186.html http://www.businessweek.com/innovate/content/nov20... http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.24256... http://www.nano-oxides.com/pdf/TiO2_Brochure.pdf http://ruby.colorado.edu/~smyth/min/tio2.html http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=O%3... http://www.cdc.gov/niosh/npg/npgd0617.html http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.genome.ad.jp/dbget-bin/www_bget?cpd:C13... http://www.threebond.co.jp/en/technical/technicaln...